TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ô uế

Làm ô uế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ô nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhơ nhuốc beschmutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báng bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lắm tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại những vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hoen ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi tro trát trấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm ô uế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hoen ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ô uế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhiễm bẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm ô uế

defilement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

làm ô uế

kontaminieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entheiligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekleckern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beklecksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm ô uế

einsauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich mit Farbe besudelt

nó đã làm màu san vấy bẩn cả người-, seine Kleider waren mit Blut besudelt: quần áo hắn ta dinh đầy máu-, jmds, Ehre besudeln: (nghĩa bóng) làm ô danh ai-, er hat sich mit Blut besudelt: hắn đã giết người, bàn tay hắn đã vấy máu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsauen /vt/

làm bẩn, làm hoen ó, làm ô uế, làm nhiễm bẩn.

kontaminieren /vi/

1. làm bẩn, làm ô uế, gây ô nhiễm, đổ bệnh; 2. ghép chữ, ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.

bekleckern,beklecksen /vt/

làm lắm tâm, để lại những vét, làm vấy bẩn, làm ô uế, làm hoen ó, bôi tro trát trấu, làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besudeln /(sw. V.; hat) (meist abwertend)/

làm ô uế; làm nhơ nhuốc (làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn; (nghĩa bóng) beschmutzen);

nó đã làm màu san vấy bẩn cả người-, seine Kleider waren mit Blut besudelt: quần áo hắn ta dinh đầy máu-, jmds, Ehre besudeln: (nghĩa bóng) làm ô danh ai-, er hat sich mit Blut besudelt: hắn đã giết người, bàn tay hắn đã vấy máu. : er hat sich mit Farbe besudelt

kontaminieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) làm bẩn; làm ô uế; gây ô nhiễm (verschmutzen, verun reinigen, verseuchen);

entheiligen /(sw. V.; hat)/

coi thường; xúc phạm; báng bổ (thần thánh); làm ô uế (vật thiêng liêng);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

defilement

Làm ô uế