TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhơ nhuốc beschmutzen

làm ô uế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhơ nhuốc beschmutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm nhơ nhuốc beschmutzen

besudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich mit Farbe besudelt

nó đã làm màu san vấy bẩn cả người-, seine Kleider waren mit Blut besudelt: quần áo hắn ta dinh đầy máu-, jmds, Ehre besudeln: (nghĩa bóng) làm ô danh ai-, er hat sich mit Blut besudelt: hắn đã giết người, bàn tay hắn đã vấy máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besudeln /(sw. V.; hat) (meist abwertend)/

làm ô uế; làm nhơ nhuốc (làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn; (nghĩa bóng) beschmutzen);

nó đã làm màu san vấy bẩn cả người-, seine Kleider waren mit Blut besudelt: quần áo hắn ta dinh đầy máu-, jmds, Ehre besudeln: (nghĩa bóng) làm ô danh ai-, er hat sich mit Blut besudelt: hắn đã giết người, bàn tay hắn đã vấy máu. : er hat sich mit Farbe besudelt