TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil pressure regulator

bộ điều chỉnh áp suất dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều tiết áp suất dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van an toàn quá nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil pressure regulator

 oil pressure regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superheater safety valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil pressure regulator

bộ điều chỉnh áp suất dầu

 oil pressure regulator /hóa học & vật liệu/

bộ điều chỉnh áp suất dầu

 oil pressure regulator /cơ khí & công trình/

bộ điều tiết áp suất dầu

 oil pressure regulator

bộ điều tiết áp suất dầu

superheater safety valve, trip valve, valve,safety relief, oil pressure regulator /ô tô/

van an toàn quá nhiệt

Để ngăn cho áp suất dầu quá lớn khi số vòng quay ở động cơ cao, van này điều chỉnh lượng dầu đi vào động cơ.