oil tank /giao thông & vận tải/
tàu trở dầu
oil tank /giao thông & vận tải/
tàu trở dầu thô
oil tank /điện/
thùng (chứa) dầu
oil tank /hóa học & vật liệu/
bể chứa dầu
oil storage tanks, oil switch, oil tank
bể chứa dầu
clearway, fairway, oil tank, waters, waterway /xây dựng/
đường thủy
oil reservoir, oil storage tank, oil-tank
bình chứa dầu