TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil tank

tàu trở dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu trở dầu thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể chứa dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 oil storage tank

bình chứa dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil tank

 oil tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil storage tanks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fairway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 oil storage tank

 oil reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil-tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil tank /giao thông & vận tải/

tàu trở dầu

 oil tank /giao thông & vận tải/

tàu trở dầu thô

 oil tank /điện/

thùng (chứa) dầu

 oil tank /hóa học & vật liệu/

bể chứa dầu

 oil storage tanks, oil switch, oil tank

bể chứa dầu

 clearway, fairway, oil tank, waters, waterway /xây dựng/

đường thủy

 oil reservoir, oil storage tank, oil-tank

bình chứa dầu