operating voltage
điện áp đóng mạch
operating voltage, operational voltage /điện/
điện áp thao tác
operate voltage, operating voltage
điện áp vận hành
closed-circuit voltage, operating voltage /điện/
điện áp hoạt động
operating voltage, operational voltage, working voltage
điện áp công tác
closed-circuit voltage, operating voltage, turn-on voltage
điện áp đóng mạch
closed-circuit voltage, on-load voltage, operate voltage, operating voltage, voltage rating, working voltage
điện áp làm việc
Điện thế tối đa có thể áp đều đặn vào một tụ điện mà không gây nguy hiểm khi có hồ quang (tia).