TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 paving worker

thợ lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ làm cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 paving worker

 paving worker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road paver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving worker /xây dựng/

thợ lát đường

 paving worker /xây dựng/

thợ làm cầu

 paver, paving worker, pavior, paviour, road paver

thợ lát đường