paviour /xây dựng/
gạch đá lát đường
paviour
búa đầm
paviour /xây dựng/
thợ lát đường
paviour
clinke rải đường
paviour
đá lát đường
paviour
gạch đá lát đường
pavior, paviour /xây dựng/
clinke rải đường
paving stone, pavior, paviour
phiến đá lát đường
paver, paving worker, pavior, paviour, road paver
thợ lát đường
potter's beetle, beetle head, paviour, pile driver, piling hammer, punner, rammer
búa đầm (thợ gốm)