Việt
thợ lát đường
clinke rải đường
đá lát đường
phiến đá lát đường
Anh
pavior
paviour
paving stone
paver
paving worker
road paver
pavior /xây dựng/
pavior, paviour /xây dựng/
paving stone, pavior, paviour
paver, paving worker, pavior, paviour, road paver