TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pencil

bút chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm tia sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thỏi grafit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ bằng bút chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pencil

 pencil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beam current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pencil /toán & tin/

bút chì

 pencil /toán & tin/

bút chì, chùm

 pencil

bút chì

Một dụng cụ dài, nhỏ bằng gỗ có một lõi chì ở giũa thường sử dụng để viết hay vẽ.

A long, thin, rodlike instrument made of wood and having a center core of pointed graphite or crayon; commonly used for writing or drawing.

 pencil /toán & tin/

bút chì, chùm

 pencil /điện lạnh/

chùm (hẹp, nhỏ)

 pencil

chùm tia sáng

 pencil /hóa học & vật liệu/

thỏi grafit

 pencil /xây dựng/

thỏi grafit

 pencil /xây dựng/

vẽ bằng bút chì

 pencil /xây dựng/

vẽ chì

light ray, pencil,bundle, stack, truss

chùm tia sáng

 beam current, light beam, light ray, pencil

chùm tia sáng