pencil /toán & tin/
bút chì
pencil /toán & tin/
bút chì, chùm
pencil
bút chì
Một dụng cụ dài, nhỏ bằng gỗ có một lõi chì ở giũa thường sử dụng để viết hay vẽ.
A long, thin, rodlike instrument made of wood and having a center core of pointed graphite or crayon; commonly used for writing or drawing.
pencil /toán & tin/
bút chì, chùm
pencil /điện lạnh/
chùm (hẹp, nhỏ)
pencil
chùm tia sáng
pencil /hóa học & vật liệu/
thỏi grafit
pencil /xây dựng/
thỏi grafit
pencil /xây dựng/
vẽ bằng bút chì
pencil /xây dựng/
vẽ chì
light ray, pencil,bundle, stack, truss
chùm tia sáng
beam current, light beam, light ray, pencil
chùm tia sáng