TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 petering

sự giảm đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai thác hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự yếu đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 petering

 petering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petering /hóa học & vật liệu/

sự giảm đi

 petering

sự giảm đi

 petering

sự khai thác hết (mỏ)

 petering /hóa học & vật liệu/

sự khai thác hết (mỏ)

 attenuation, damping, decay, petering /toán & tin/

sự yếu đi

Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.