plastic /xây dựng/
có tính dẻo
plastic
có tính dẻo
plastic /toán & tin/
dẻo, chất dẻo
plastic /xây dựng/
bằng chất dẻo
wood pitch, pitchy, plastic
nhựa từ gỗ
elastomer,plastic, foam plastics, molded composition, molded plastic compound, plastic
chất dẻo
malleable casting, non-elastic, plastic
vật đúc bằng gang dẻo