radius of gyration
bán kính hồi chuyển quán tính
radius of gyration /vật lý/
bán kính hồi chuyển quán tính
radius of gyration
bán kính quay
radius of gyration /điện lạnh/
bán kính hồi chuyển
radius of gyration /xây dựng/
bán kính hồi chuyển quán tính
radius of gyration, turning radius /xây dựng/
bán kính quay
Là khoảng cách (r) từ tâm của vòng quay (O) đến điểm (S).