turning radius
bán kính quay
turning radius
bán kính xe vòng quay
turning radius
bán kính để quẹo xe được
turning radius /cơ khí & công trình/
bán kính xe vòng quay
turning radius /cơ khí & công trình/
bán kính để quẹo xe được
turning radius /ô tô/
bán kính xe vòng quay
radius of gyration, turning radius /xây dựng/
bán kính quay
Là khoảng cách (r) từ tâm của vòng quay (O) đến điểm (S).