rated capacity /xây dựng/
dung tích danh nghĩa
rated capacity /toán & tin/
dung tích danh nghĩa
rated capacity /giao thông & vận tải/
độ cao danh định
rated capacity /cơ khí & công trình/
sản lượng định mức
design capacity, rated capacity /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
công suất thiết kế
marked capacity, rated capacity, rated power
công suất ghi
nominal output, rated capacity, rated conditions, rated power
công suất định mức