TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất định mức

công suất định mức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất danh định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất danh nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

công suất định mức

rated output

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rated power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rated capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rated conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated horsepower

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power rating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công suất định mức

Nennleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nominalleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird in der Regel als Bemessungs-leistung (Nennleistung) auf dem Leistungs- und Typenschild(Bild 1) angegeben oder direkt auf den Verbrauchern (z. B. Glüh-lampen) aufgedruckt.

Thông thường, đó là công suất định mức (công suất danh định) được ghi trên biển công suất và biển thiết bị (Hình 1) hay cũng có thể in trựctiếp trên thiết bị tiêu thụ, thí dụ như trên bóng đèn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nominalleistung /f/CT_MÁY/

[EN] rated capacity, rated power, rating

[VI] công suất định mức, công suất danh định, công suất thiết kế

Nennleistung /f/CT_MÁY/

[EN] power rating, rated capacity, rated power, rating

[VI] công suất định mức, công suất danh định, công suất danh nghĩa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nennleistung /die (Technik)/

công suất định mức; công suất danh nghĩa;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rated horsepower

công suất định mức

rated output

công suất định mức, công suất danh định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated power

công suất định mức

rated conditions

công suất định mức

rated capacity

công suất định mức

 nominal output

công suất định mức

rated capacity /toán & tin/

công suất định mức

 nominal output, rated capacity, rated conditions, rated power

công suất định mức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rated output

công suất định mức