TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rated conditions

công suất danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất danh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rated conditions

 rated conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated conditions /toán & tin/

công suất danh nghĩa

 rate current, rated conditions /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

điều kiện định mức

 rated conditions, rated output, rating

công suất danh nghĩa

 power rating, rated conditions, rated output

công suất danh định

 nominal output, rated capacity, rated conditions, rated power

công suất định mức