rated conditions /toán & tin/
công suất danh nghĩa
rate current, rated conditions /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
điều kiện định mức
rated conditions, rated output, rating
công suất danh nghĩa
power rating, rated conditions, rated output
công suất danh định
nominal output, rated capacity, rated conditions, rated power
công suất định mức