Việt
điều kiện định mức
Anh
rated conditions
rate current
Đức
Nennbedingungen
rate current, rated conditions /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Nennbedingungen /f pl/KT_ĐIỆN/
[EN] rated conditions
[VI] điều kiện định mức