Việt
điều kiện định mức
công suất danh định
công suất định mức
Anh
rated conditions
standard conditions
Đức
Nennbedingungen
Pháp
conditions nominales
conditions normales
rated conditions,standard conditions /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Nennbedingungen
[EN] rated conditions; standard conditions
[FR] conditions nominales; conditions normales
Nennbedingungen /f pl/KT_ĐIỆN/
[EN] rated conditions
[VI] điều kiện định mức
rated conditions /điện lạnh/