Leistungsangabe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power rating
[VI] công suất danh định
Leistungsmerkmal /nt/TV/
[EN] rating
[VI] công suất danh định
Nennbelastbarkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power rating
[VI] công suất danh định
Nennleistung /f/KT_GHI/
[EN] power rating
[VI] công suất danh định
Nennleistung /f/ĐIỆN/
[EN] rated power, rating
[VI] công suất danh định
Nennleistung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power rating
[VI] công suất danh định
Nominalleistung /f/CT_MÁY/
[EN] rated capacity, rated power, rating
[VI] công suất định mức, công suất danh định, công suất thiết kế
Nennleistung /f/CT_MÁY/
[EN] power rating, rated capacity, rated power, rating
[VI] công suất định mức, công suất danh định, công suất danh nghĩa