recording meter /cơ khí & công trình/
máy đo (kiểu) tự ghi
recording meter /toán & tin/
dụng cụ thu
recording meter
máy đếm tự động
recording meter /cơ khí & công trình/
máy đếm tự động
recording meter /điện/
máy đo (kiểu) tự ghi
stress recorder, recording device, recording devise, recording instrument, recording meter, registering instrument
dụng cụ ghi ứng suất
Một thiết bị ghi lại lâu dài các phép đo của nó.
A device that makes a permanent record of its measurements.