TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stress recorder

may ghi ứng suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dụng cụ ghi ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stress recorder

stress recorder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording devise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 registering instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stress recorder

dụng cụ ghi ứng suất

stress recorder

máy ghi ứng suất

stress recorder, recording device, recording devise, recording instrument, recording meter, registering instrument

dụng cụ ghi ứng suất

Một thiết bị ghi lại lâu dài các phép đo của nó.

A device that makes a permanent record of its measurements.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stress recorder

may ghi ứng suất