TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recording device

bộ ghi tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ ghi ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recording device

analog recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logging device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stress recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording devise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 registering instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analog recorder, recording device, register

bộ ghi tương tự

1. Mạch điện tử có khả năng giữ một số lượng xác định các đơn vị thông tin. 2.Trong hệ thống chuyển mạch điện thoại, phần của hệ thống tự động thu nhận và lưu trữ thiết bị gọi để sử lý và tác động.

 logging device, recording apparatus, recording device

thiết bị ghi

stress recorder, recording device, recording devise, recording instrument, recording meter, registering instrument

dụng cụ ghi ứng suất

Một thiết bị ghi lại lâu dài các phép đo của nó.

A device that makes a permanent record of its measurements.