rotary compressor
máy đổi điện quay
rotary compressor
máy ép hơi hồi chuyển
rotary compressor /xây dựng/
máy nén khí xoay
rotary compressor /cơ khí & công trình/
máy nén kiểu rôto
rotary compressor /xây dựng/
máy nén kiểu xoay
rotary compressor
máy nén quay
rotary compressor, rotary converter, rotating converter, synchronous inverter, torque converter
máy đổi điện quay
Bộ máy kết hợp giữa động cơ điện và máy phát điện một chiều, được dùng để thay đổi điện năng. Ví dụ từ dòng một chiều qua dòng xoay chiều hoặc điện áp xoay chiều khác.
lysholm compressor, positive rotary compressor, rotary booster, rotary compressor, rotary machine, rotating compressor, rotating pump compressor
máy nén roto