rotary converter /điện/
bộ biến đổi đồng bộ
rotary converter /điện/
bộ biên đổi điện quay
rotary converter /điện lạnh/
bộ chỉnh lưu quay
rotary converter /toán & tin/
bộ đảo điện quay
rotary converter
bộ đảo điện quay
rotary converter
máy biến điện hồi chuyển
rotary converter /điện/
máy biến điện kiểu quay
rotary converter /toán & tin/
máy biến đổi quay
rotary converter /điện lạnh/
máy biến đổi quay
rotary converter, synchronous inverter /điện lạnh/
máy đảo đồng bộ
inverted rotary converter, rotary converter /điện/
bộ đảo điện quay
dynamotor, rotary converter, synchronous inverter
đynamôtô
rotary converter, synchronous converter, synchronous inverter
bộ biến đổi quay
rotary converter, synchronous converter, synchronous inverter
máy chỉnh lưu đồng bộ
rotary compressor, rotary converter, rotating converter, synchronous inverter, torque converter
máy đổi điện quay
Bộ máy kết hợp giữa động cơ điện và máy phát điện một chiều, được dùng để thay đổi điện năng. Ví dụ từ dòng một chiều qua dòng xoay chiều hoặc điện áp xoay chiều khác.