sectional /điện/
có tính phân đoạn
sectional /xây dựng/
ghép thành
sectional /xây dựng/
phân đoạn cục bộ
sectional
chia nhiều phần
phosphate section, sectional
bộ phận xử lý phôtphat
slotted section, sectional
đoạn xẻ khe
centroid of the section, sectional
trọng tâm mặt cắt
section box dock, sectional
ụ nổi phân đoạn
residential section block, sectional
khối đơn nguyên ở
original cross-sectional area, cut, microsection, sectional
diện tích tiết diện ban đầu