Việt
sự tự bốc cháy
sự tự đánh lửa
Anh
self ignition
self-firing
self-ignition
spontaneous combustion
spontaneous ignition
self ignition /điện lạnh/
self ignition /ô tô/
self ignition /cơ khí & công trình/
self ignition, self-firing, self-ignition, spontaneous combustion, spontaneous ignition