spontaneous ignition /hóa học & vật liệu/
sự đốt cháy ngay
spontaneous ignition /hóa học & vật liệu/
sự đốt cháy tức thời
spontaneous ignition /điện lạnh/
sự tự bốc cháy
spontaneous ignition
sự đốt cháy ngay
self-inflammation, spontaneous combustion, spontaneous ignition
sự tự (bốc) cháy
self ignition, self-firing, self-ignition, spontaneous combustion, spontaneous ignition
sự tự bốc cháy