spontaneous combustion /xây dựng/
bùng cháy
spontaneous combustion /điện lạnh/
sự tự bốc cháy
spontaneous combustion /y học/
cháy tự phát
spontaneous combustion /y học/
sự cháy tự phát
spontaneous combustion /ô tô/
tự phát cháy
Là sự cháy (hỗn hợp khí nhiên liệu trong xi lanh động cơ diesel) do nhiệt tạo ra, do khí ép trong xi lanh.
spontaneous combustion
sự tự cháy
spontaneous combustion
sự cháy bùng
spontaneous combustion /toán & tin/
sự cháy tức thời
spontaneous combustion
sự cháy tự phát
spontaneous combustion /hóa học & vật liệu/
cháy tự phát
deflagration, spontaneous combustion
sự bùng cháy
spontaneous magnetization, spontaneous combustion
sự từ hóa tức thời
self-inflammation, spontaneous combustion, spontaneous ignition
sự tự (bốc) cháy
autognition, pyrophorous, self-combustible, spontaneous combustion
tự cháy
self ignition, self-firing, self-ignition, spontaneous combustion, spontaneous ignition
sự tự bốc cháy