sewage sludge
bùn nước thải (từ sinh hoạt)
sewage sludge
cặn dầu thải
sewage sludge /hóa học & vật liệu/
cặn dầu thải
Một chất nhờn được tạo ra bởi sự kết tủa của các chất rắn từ chất lỏng thải ra trong hoạt động lọc dầu.
A slime that is produced by the precipitation of solid matter from liquid sewage in sedimentation tanks.
residual mud, sewage sludge, sludge deposition
bùn lắng