TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bùn lắng

bùn lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bùn lắng

sewage sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

residual mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sludge deposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewage sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sludge deposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bùn lắng

Klärschlamm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schlämme aller Stufen werden in den Schlammeindicker gepumpt, wo durch die Schlammsedimentation eine erste wesentliche Volumenverminderung durch Reduzierung des Wassergehaltes erfolgt.

Bùn ở tất cả các cấp được bơm vào bồn làm bùn đặc, nơi đây bùn lắng xuống đáy làm giảm thể tích đầu tiên do bớt nước.

Einzelverordnungen wie Lösemittelverordnung, Klärschlammverordnung, Pfandverordnung, Verpackungsverordnung ergänzen das AbfG.

AbfG được bổ sung bởi những quy định riêng biệt như Quy định về dung môi, Quy định về bùn lắng, Quy định về đặt cọc vỏ chai, Quy định về bao bì.

Da solche Umweltschutzmaßnahmen der Produktion nachgeschaltet sind, verschwinden die Schadstoffe nicht, sondern werden z.B. als Klärschlämme (Biomasse) oder Filterrückstände durch Verbrennen energetisch verwertet oder nach Vorbehandlung durch Ablagerung auf Deponien beseitigt.

Vì những biện pháp bảo vệ môi trường như thế được đặt sau quá trình sản xuất nên các chất có hại không mất đi mà vẫn còn lại chẳng hạn như trong bùn lắng (sinh khối) hay bã lọc và được thiêu hủy để sử dụng năng lượng hay trữ trong chỗ chứa chất thải sau khi xử lý sơ bộ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klärschlamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] sewage sludge

[VI] bùn lắng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Klärschlamm

[EN] sewage sludge

[VI] bùn lắng [trong bể xử lý nước thải]

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Klärschlamm

[EN] Sewage sludge

[VI] Bùn lắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual mud

bùn lắng

sludge deposition

bùn lắng

sewage sludge

bùn lắng

 residual mud, sewage sludge, sludge deposition

bùn lắng