Việt
bùn lắng
bùn nước thải
Bùn cống
cặn dầu thải
Anh
sewage sludge
wastewater sludge
Đức
Klärschlamm
Abwasserschlamm
Pháp
boue d'égout
boue d'épuration
boues d'épuration
sewage sludge /ENVIR/
[DE] Klärschlamm
[EN] sewage sludge
[FR] boue d' égout; boue d' épuration; boues d' épuration
Klärschlamm /m/KTC_NƯỚC/
[VI] bùn lắng
Abwasserschlamm /m/P_LIỆU/
[VI] bùn nước thải (từ sinh hoạt)
Klärschlamm /m/P_LIỆU/
[EN] sewage sludge, wastewater sludge
[VI] bùn nước thải
Sewage Sludge
Sludge produced at a Publicly Owned Treatment Works, the disposal of which is regulated under the Clean Water Act.
Bùn từ các nhà máy xử lý công hữu. Công tác loại bỏ chúng được quy định theo ðạo luật nước sạch.
[VI] bùn lắng [trong bể xử lý nước thải]
[VI] Bùn cống
[EN] Sludge produced at a Publicly Owned Treatment Works, the disposal of which is regulated under the Clean Water Act.
[VI] Bùn từ các nhà máy xử lý công hữu. Công tác loại bỏ chúng được quy định theo ðạo luật nước sạch.
[EN] Sewage sludge
[VI] Bùn lắng
bùn nước thải (từ sinh hoạt)
sewage sludge /hóa học & vật liệu/