TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cặn dầu thải

cặn dầu thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cặn dầu thải

 sewage sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewage sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewage sludge

cặn dầu thải

sewage sludge /hóa học & vật liệu/

cặn dầu thải

 sewage sludge /hóa học & vật liệu/

cặn dầu thải

Một chất nhờn được tạo ra bởi sự kết tủa của các chất rắn từ chất lỏng thải ra trong hoạt động lọc dầu.

A slime that is produced by the precipitation of solid matter from liquid sewage in sedimentation tanks.