shaft collar /xây dựng/
bích trục máy
shaft collar
miệng giếng lò đứng
shaft collar /cơ khí & công trình/
vành tì của trục
shaft collar /cơ khí & công trình/
vành tỳ trục
shaft collar, pit mouth, pit ring, shaft collar
miệng giếng lò đứng
nose, shaft collar, shoulder /cơ khí & công trình/
vai trục
Một phần của một trục hoặc của một vật có bích và no có đường kính tăng dần.
A portion of a shaft or of a stepped or flanged object that has an increasing diameter.