sink hole
phễu cactơ
sink hole
hang rút nước (ở vùng cactơ)
sink hole /hóa học & vật liệu/
hang rút nước (ở vùng cactơ)
sink hole /xây dựng/
chỗ đất lún tụt
sink hole
chỗ đất lún tụt
sink a hole /hóa học & vật liệu/
đào giếng, lỗ
sink hole /xây dựng/
vết lún (do hư hỏng của mặt nền đường)
sink hole /giao thông & vận tải/
vết lún (do hư hỏng của mặt nền đường)
sink hole /hóa học & vật liệu/
phễu cactơ