Việt
lá cửa chớp
tấm nhỏ
thanh mỏng
Anh
slat
platelet
band
platelet, slat /hóa học & vật liệu/
band, slat /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Một thanh dài bằng gỗ, thép hay các vật liệu khác.
A long, thin strip of wood, metal, or other material.