slicing
sự tách lớp (mỏng)
slicing /hóa học & vật liệu/
sự tách lớp (mỏng)
slicing /vật lý/
sự đào (đất) theo lớp
slicing /hóa học & vật liệu/
sự bóc lớp
slicing /hóa học & vật liệu/
sự bóc lớp
slicing
sự đào (đất) theo lớp
slicing /xây dựng/
sự đào (đất) theo lớp