Việt
sự bóc lớp
sự tách lớp ascending horizontal ~ sự bóc lớp ngang hướng lên diagonal ~ sự tách lớp chéo top ~ sự đào bóc từ mái
Anh
slicing
sự bóc lớp , sự tách lớp ascending horizontal ~ sự bóc lớp ngang hướng lên diagonal ~ sự tách lớp chéo top ~ sự đào bóc từ mái
slicing /hóa học & vật liệu/