smith chart
nghề làm đồ sắt
smith chart
toán đồ smith
smith chart /điện/
toán đồ smith
Một giản đồ cực gồm các đường tròn đồng điện trở, các đường tròn đồng cảm kháng, đường tròn đồng hệ số sóng đứng và các đường qua tâm đặc trưng các quĩ tích tuyến gốc không đổi. được dùng để giải các bài toán vẽ dây và ống dẫn sóng.
ironwork, smith chart
nghề làm đồ sắt
ironwork, smith chart /cơ khí & công trình/
nghề rèn
blacksmith's forge, smith chart, smith's pliers, smithy
phân xưởng rèn
forge coal, forge chimney, hammer mill, hearth, smith chart, smithery, smith's pliers, smithy, stithy
than lò rèn