TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 smith chart

nghề làm đồ sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán đồ smith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghề rèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân xưởng rèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than lò rèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 smith chart

 smith chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ironwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blacksmith's forge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smith's pliers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smithy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forge coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forge chimney

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammer mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hearth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smithery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stithy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smith chart

nghề làm đồ sắt

 smith chart

toán đồ smith

 smith chart /điện/

toán đồ smith

Một giản đồ cực gồm các đường tròn đồng điện trở, các đường tròn đồng cảm kháng, đường tròn đồng hệ số sóng đứng và các đường qua tâm đặc trưng các quĩ tích tuyến gốc không đổi. được dùng để giải các bài toán vẽ dây và ống dẫn sóng.

 ironwork, smith chart

nghề làm đồ sắt

 ironwork, smith chart /cơ khí & công trình/

nghề rèn

blacksmith's forge, smith chart, smith's pliers, smithy

phân xưởng rèn

forge coal, forge chimney, hammer mill, hearth, smith chart, smithery, smith's pliers, smithy, stithy

than lò rèn