smithy /cơ khí & công trình/
cái đe
smithy
cái đe
smithy
sương mù quyện khói
smithy /môi trường/
sương mù quyện khói
blacksmith's forge, smith chart, smith's pliers, smithy
phân xưởng rèn
forge coal, forge chimney, hammer mill, hearth, smith chart, smithery, smith's pliers, smithy, stithy
than lò rèn
blacksmith's forge, blacksmith's shop, drop shop, forge shop, forging shop, grinding mill, hammer shop, smithery, smith's shop, smithy
phân xưởng rèn