TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 soapstone

đá xà phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 soapstone

 soapstone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 french chalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melted ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soapstone

đá xà phòng

 soapstone /hóa học & vật liệu/

đá xà phòng

 french chalk, melted ice, soapstone, talc

đá tan

Có đặc tính mềm, mịn màu trắng được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn và dược sử dụng làm mỹ phẩm như lấp cho sơn hay nhựa và cả lớp phủ ngoài của giấy.

A commerical form of this substance, a soft, friable white material composed of natural hydrous magnesium silicate; used in cosmetics, as a filler for paints and plastics, and for paper coatings.