TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá tan

đá tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột tan .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

bột thạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ hoàng thạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đá tan

 french chalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melted ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soapstone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

talc n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đá tan

Rutschpulver

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei unterscheidet man mechanische Siebhilfen wie z. B. Gummiwürfel zur Aufhebung von molekularen Haftkräften, Zusätze z. B. Talkum bei klebrigen Produkten und Antistatiksprays zu Reduzierung elektrostatischer Aufladungen.

Cần phân biệt hỗ trợ cơ học, thí dụ: hạt cao su để hóa giải lực bám phân tử, chất phụ gia, thí dụ đá tan-cơ (hoạt thạch) dùng cho sản phẩm có tính kết dính, và thuốc phun chống tĩnh điện để giảm bớt sự nạp tĩnh điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rutschpulver /n -s/

đá tan, bột thạch, cỏ hoàng thạch.

Từ điển ô tô Anh-Việt

talc n.

Đá tan, bột tan (làm vật liệu cách điện).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 french chalk, melted ice, soapstone, talc

đá tan

Có đặc tính mềm, mịn màu trắng được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn và dược sử dụng làm mỹ phẩm như lấp cho sơn hay nhựa và cả lớp phủ ngoài của giấy.

A commerical form of this substance, a soft, friable white material composed of natural hydrous magnesium silicate; used in cosmetics, as a filler for paints and plastics, and for paper coatings.

 talc /hóa học & vật liệu/

đá tan, bột tan (làm vật liệu cách điện)