spark plug /cơ khí & công trình/
bugi (nến điện)
spark plug
nến đánh lửa
spark plug /ô tô/
nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
plug, spark plug /ô tô/
bu gi đánh lửa
Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.
plug spark, spark plug
bugi, nến điện
Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.
spark plug gasket, plug spark, spark plug
vòng lót châm bugi (kín hơi)
Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.
sparking plug gap, spark plug, sparking plug
khe bugi đánh lửa
igniter, ignition components, spark plug, sparker
bộ đánh lửa