Việt
bugi
nến điện
buji
bộ đánh lửa
Anh
spark plug
sparking plug
ignition plug
ignitition plug
Spark/sparking/ignitition plug
glow plug
plug spark
spark-plug
plug
sparker
Đức
Zündkerze
Zündkerzen
Zündstecker
Kerze
Glühkerze
19.2.13.10 Zündkerzen
19.2.13.10 Bugi
12.6.1 Glühstiftkerzen
12.6.1 Bugi xông
Zündkerzenstecker
Các nắp chụp bugi
Aufbau von Zündkerzen
Cấu tạo của bugi
Selbstregelnde Glühkerze
Bugi xông tự điều chỉnh
Zündkerze /f/ĐIỆN/
[EN] spark plug
[VI] bugi
Zündkerze /f/KT_ĐIỆN/
[EN] plug
Zündkerze /f/ÔTÔ/
[EN] sparking plug
[VI] bugi (động cơ)
[EN] ignition plug, plug
[VI] bugi (đánh lửa)
Zündkerze /f/CƠ/
[EN] ignition plug
Zündstecker /m/ÔTÔ/
Kerze /f/ÔTÔ/
[EN] plug, spark plug
[VI] buji, bugi (đánh lửa)
Glühkerze /f/NH_ĐỘNG/
[EN] glow plug
[VI] buji, bugi (ở động cơ)
[EN] spark plug, sparker
[VI] bugi, bộ đánh lửa
bugi (đánh lửa)
bugi (nến điện)
bugi (động cơ)
sparking plug /ô tô/
spark plug /cơ khí & công trình/
plug spark, spark-plug
bugi, nến điện
plug spark, spark plug
Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.
[EN] spark plug, sparking plug, ignitition plug
[VI] Bugi
[EN] Spark/sparking/ignitition plug
spark plug /CƠ KHÍ/