spark coil /điện/
cuộn dây hồ quang
Cuộn dây cảm ứng dùng để sinh ra điện cao thế và khiến tia lửa điện nhảy một khoảng cách.
spark coil /điện lạnh/
cuộn dây phóng điện
spark coil /điện lạnh/
cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
spark coil /điện/
cuộn Ruhmkorff
spark coil
cuộn dây cảm điện
spark coil
cuộn dây phóng điện
heating inductor, spark coil
cuộn cảm ứng nhiệt
coil, inductor choke, spark coil /điện/
cuộn dây cảm điện
Dây dẫn điện cuộn thành vòng xoắn.; Cuộn dây cảm ứng dùng để sinh ra điện cao thế và khiến tia lửa điện nhảy một khoảng cách.