specific weight /y học/
tỉ trọng, trọng lượng riêng
specific weight
tỉ trọng, trọng lượng riêng
specific weight, sprung weight /hóa học & vật liệu/
trọng lượng treo
dead load, specific density, specific gravity or specific weight, specific gravity,specific weight, unit weight
trọng lượng riêng