strapping
buộc băng, băng bó
strapping /y học/
buộc băng, băng bó
strapping /điện lạnh/
sự nối chằng (nhiều điểm bằng đoạn dây ngắn)
strapping
sự treo buộc
strapping /toán & tin/
sự liên kết (các manhetron)
strapping /vật lý/
sự liên kết (các manhetron)
strapping
sự bọc vành đai
strapping /xây dựng/
sự bọc vành đai
slinging, strapping /xây dựng/
sự treo buộc
splice, strapping /xây dựng;điện;điện/
nối liên kết
Nối các vòng cộng hưởng đồng cực với nhau trong manhêtrôn nhiều hốc, để khử các dạng dao động không mong muốn.