TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subject

chủ đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủ thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến đối tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subject

 subject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

object variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subject /toán & tin/

chủ đề, đối tượng

 subject

chủ thể

 subject, theme /toán & tin/

chủ đề

Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.

object variable, project, subject

biến đối tượng