TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 supporting rack

gian đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay giá đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 supporting rack

 supporting rack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

support arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sustentaculum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table tripod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting rack /giao thông & vận tải/

gian đỡ

support arm, supporter, supporting rack, sustentaculum, table tripod, tower, trestle

tay giá đỡ

Đây là một cái kiềng 3 chân dùng để đỡ camera. Hay còn gọi là mũ chỏm cao.; Là một cấu trúc mở có dạng dùng để đỡ đường trung gian đường trung kế vân vân.

A low mount or stand designed to hold a camera. Also, HIGH HAT.; A freestanding, open structure having this form and used to support an antenna, transmission line, missile, or the like..