TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 swinging arm

cần xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 swinging arm

 swinging arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivel arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillating-crank lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocating lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rocking lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swiveling lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swinging arm, swivel arm /cơ khí & công trình/

cần xoay

 hard crank, swinging arm, swivel arm

cần quay

 oscillating-crank lever, reciprocating lever, rocking lever, swinging arm, swivel arm, swiveling lever

cần lắc