Việt
cần xoay
cần lắc
cần quay
Anh
arm
swinging arm
swivel arm
Đức
Schwenkarm
Ihr jeweiliger Wider standswert kann über Schleifer oder Abgriffe ein gestellt werden.
Trị số điện trở của biến trở có thể thay đổi nhờ công tắc trượt hay cần xoay.
Sie sollen möglichst ohne Drehen des Diagrammes lesbar sein.
Chúng nên để sao cho dễ đọc mà không cần xoay biểu đồ.
Schwenkarm /m/CT_MÁY/
[EN] swinging arm, swivel arm
[VI] cần lắc, cần xoay, cần quay
swinging arm, swivel arm /cơ khí & công trình/
Arm
arm /CƠ KHÍ/